Mì Banshu Udon 450g
Thông tin chi tiết sản phẩm
Tính năng sản phẩm
[Đặc trưng sản phẩm]
Được ủ theo phương pháp truyền thống của vùng sản xuất mì “Banshu” nên mì hiyamugi đạt chất lượng cao với sợi mì dai, dễ nhai và dễ nuốt.
Dễ chế biến với thời gian luộc ngắn, chỉ 8 phút.
[Lý do chúng tôi phát triển sản phẩm]
Chúng tôi đã phát triển mì udon thuộc dòng sản phẩm mì có khẩu phần dành cho 5 người.
Để đáp ứng yêu cầu của khách hàng cho rằng nấu mì udon mất nhiều thời gian, chúng tôi đã làm ra mì udon với thời gian luộc ngắn, sợi mì có kết cấu mềm dai.
Các nguyên liệu được tuyển chọn kỹ càng, sợi mì được cắt nhỏ, mặt cắt hình bầu dục không có góc tạo cảm giác dễ chịu khi ăn.
[Cách ăn mì ngon]
Món mì rất thích hợp để thưởng thức vào thời điểm từ mùa thu đến mùa đông, bạn có thể chan nước dùng nóng vào tô mì và cho thêm các nguyên liệu yêu thích để cảm nhận hương vị thơm ngon.
Mì udon này có sợi mì mảnh nên khi thưởng thức vào thời điểm từ mùa xuân đến mùa hè, bạn nên nhúng mì zaru udon lạnh vào nước chấm mentsuyu và ăn kèm với tempura, v.v…
[Thông tin khác]
Mì udon sau khi luộc sẽ có khối lượng gấp 2,6 lần, vì vậy chúng tôi đặt lượng thích hợp cho 1 phần ăn là 90g và buộc lại.
làm thế nào để đun sôi
Trước khi luộc, vui lòng chuẩn bị nước chấm mentsuyu, các loại gia vị ăn kèm yakumi, v.v…
1.Rải 90 gram mì vào khoảng 1 lít nước sôi, sau đó nhẹ nhàng dùng đũa để đánh tơi mì ra.
2.Vui lòng luộc trong 8 phút.
3.Sau khi luộc xong, vui lòng rửa nhanh với nước lạnh.
4.Để ráo nước, cho thêm nước sốt tsuyu, các loại gia vị ăn kèm yakumi, v.v… tùy theo sở thích rồi thưởng thức.
Cách luộc phim
Thông tin dinh dưỡng
- Năng lượng
- 310kcal
- Chất đạm
- 8.9g
- Chất béo
- 1.1g
- Carbohydrate
- 66.2g
- muối
- 3.0g
Mỗi khẩu phần (100g)
Thông tin sản phẩm
- Tên loại
- Mì udon
- nguyên liệu thô
Bột mì (sản xuất trong nước), muối
- Năng lực nội bộ
- 450g
- Phương pháp bảo quản
- メイン コンテンツにスキップユーザー補助ヘルプ ユーザー補助に関するフィードバック Google プロフィール ベトナム語 すべて 画像動画ショッピングニュースもっと見る ツール 約 9,400,000 件 (0.45 秒) 日本語 ベトナム語 直射日光と湿気を避け常温で保存してください。 Chokusha nikkō to shikke o sake jōon de hozon shite kudasai. Bảo quản ở nhiệt độ phòng tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm. Google 翻訳で開く • フィードバック 【プロフィール画像】 は ベトナム語 で何と言いますか?https://ja.hinative.com › questions 2020/02/20 · 回答 5 件 これはSNSでのことですね?もしそうなら、Ảnh đại diện/ảnh ava/avatar/ảnh profileなどを言います。 もしそのプロフィールは仕事のプロフィールなど ... ベトナム語のプロフィール, 翻訳, 日本語 - Glosbe辞書https://ja.glosbe.com › 日本語-ベトナム語 辞書 日本語-ベトナム語辞書Glosbeの"プロフィール"の翻訳を確認してください 。例文 :サマリー] タブには、プロフィールに関連付けられたドメインの予測インプレッション ... 自己紹介で便利なベトナム語フレーズ10選!【はじめまして ...https://vietlovelog.com › ベトナム語 › フレーズ 簡単なベトナム語を知っておくことで身の周りにいるベトナム人との距離がぐっと縮まります。ぜひベトナム語で自己紹介をできるようになって、明日から早速使ってみま ... ゲーム: Trò chơi tư điện(チョー チョーイ ト... 料理: Nấu ăn(ノウ アン) ベトナム語で自己紹介してみよう!まずはこれだけ【定番 ...https://www.thaibeosensei.com › ... › ベトナム語入門 2022/11/01 — 自己紹介でよく使うフレーズは以下の通りです。 名前の紹介; 出身; ベトナム語を勉強中; 年齢; 仕事; 家族; お会いできて嬉しいです; どうぞよろしく ... ベトナム語の自己紹介の方法 名前、年齢 - オーバーシー大学https://tskun.com › ベトナム語 › 猫でもできる ベトナム語 2021/04/27 — この記事では、ベトナム語で自己紹介できるようにベトナム語で自己紹介する方法をご紹介しますよ。名前、年齢、仕事の伝え方を勉強しましょう。 ベトナム語で自分のことをアピールできる様になろう!https://www.youtube.com › watch 19:11 ベトナム語を勉強していて、初対面の相手とベトナム語で会話に挑戦。 ... 年齢、住んでいる場所、趣味や好きなもの、もちろんベトナム語を勉強して ... YouTube · Channel Kaz · 2021/12/04 9 主な出来事 この動画内 他の人はこちらも質問 あなたの名前はなんですか? ベトナム? ベトナム人への挨拶は? ベトナム語 挨拶 元気ですか? シンチャオとは何ですか? フィードバック ベトナム語の自己紹介の方法 名前、年齢、仕事の伝え方https://www.youtube.com › watch 10:40 ベトナム語で自己紹介できるようにベトナム語で名前、年齢、仕事の伝え方を勉強しましょう。これでベトナム人の笑顔を鷲掴みできますよ! YouTube · オーバーシー大学 - OverseeUniversity · 2021/04/28 第2課:Tự Giới Thiệu - 自己紹介|ベトナム語大好き! - notehttps://note.com › ベトナム語大好き! 2020/02/18 — 私の会社はKIP会社です。 4. 数字 Số đếm 5. 年齢 Tuổi. Giao Tiếp Thường Ngày:. 1. Gặp lần đầu. Tanaka:Chào chị ... 【ベトナム語講座】ベトナム人と仲良くなろう!簡単な雑談 ...https://iconicjob.jp › ... › ベトナム 前回での入社挨拶に引き続き、ベトナムの会社で使えるベトナム語フレーズを ... ベトナム語で年齢を聞く; ベトナム語で住所や出身地を聞く; ベトナム語で趣味を聞く ... ベトナム語会話の基本!覚えておきたい「何歳ですか?」性別 ...https://hataraku-mama.info › ベトナム語 2018/04/02 — ベトナム語会話の基本!覚えておきたい「何歳ですか?」性別・年齢による違いって? · Bảo nhiêu tuổi?(バオニュウ トーイ?) · Chị Bảo nhiêu tuổi?(年上 ... 関連キーワード ベトナム語 自己紹介 例文 ベトナム語 自己紹介 よろしくお願いします ベトナム語 私の名前は ベトナム語 私は日本人です ベトナム語 私の名前は 発音 ベトナム語 自己紹介 ビジネス ベトナム語 日常会話 ベトナム語 自己紹介 音声 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 次へ ベトナム語 ベトナムご 人間語 ベトナム語または越南語は、ベトナム社会主義共和国の総人口のおよそ 87% を占めるキン族の母語であり、ベトナムの公用語である。キン語ともいい、ベトナムの少数民族の間でも共通語として話されるほか、中華民国、アメリカ合衆国、オーストラリア、カナダ、フランス、日本、韓国などに居住しているベトナム系移民によっても話される。 ウィキペディア 公用語: ベトナム 地域: 東南アジア 表記体系: ラテン文字(チュ・クオック・グー); 漢字 (チュハン) とチュノム 言語系統: オーストロアジア語族 > モン・クメール語派 > ベト・ムオン語群 > ベトナム語 話者数: 9000万人 フィードバック 日本 広畑区、兵庫県姫路市 - 過去のアクティビティに基づく - 現在地を更新 ヘルプフィードバックを送信プライバシー規約
- Ngày hết hạn
- 1 năm 6 tháng